Đại học Hoseo – 호서대학교
- Website: http://www.hoseo.ac.kr/intro.jsp
- Địa chỉ: Cơ sở Asan: 20, Hoseo-ro79beon-gil, Baebang-eup, Asan-si, Chungcheongnam-do, Korea
- Cơ sở Cheonam: 12, Hoseodae-gil, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Korea
I. TỔNG QUAN
- Tọa lạc tại thành phố Cheonan (cách Seoul khoảng 150km), truờng Đại học Hoseo được thành lập năm 1978. Với tên gọi ban đầu là truờng Đại học công nghệ Cheonwon, đến năm 1980 trường chính thức có tên gọi là trường đại học Hoseo. Trường hiện nay có 2 cơ sở ở Asan và Cheonan.
- Trường đại học Hoseo với cơ sở vật chất hiện đại và nhiều trung tâm nghiên cứu cũng như các công ty phát thanh truyền hình, báo, thư viện, bảo tàng…giúp sinh viên dễ dàng trong học tập và nghiên cứu, trường đại học Hoseo ngày càng thu hút sinh viên đến nhập học.
- Đại học Hoseo không chỉ có thể mạnh đào tạo về công nghệ, trường đại học Hoseo Hàn Quốc còn hấp dẫn sinh viên trong nước lẫn du học sinh quốc tế đến theo học với phương châm: Biến ước mơ trở thành sự thật. Vì thế, trường đại học Hoseo chính là nơi lý tưởng dành cho những sinh viên quốc tế đi du học Hàn Quốc.
II. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN
Học kỳ | Thời hạn đăng ký | Thời gian học |
Học kỳ mùa xuân | Ngoài nước: tháng 1 / Trong nước: tháng 2 | Tháng 3 ~ tháng 5 |
Học kỳ mùa hè | Ngoài nước: tháng 4 / Trong nước: tháng 5 | Tháng 6 ~ tháng 8 |
Học kỳ mùa thu | Ngoài nước: tháng 7 / Trong nước: tháng 8 | Tháng 9 ~ tháng 11 |
Học kỳ mùa đông | Ngoài nước: tháng 10 / Trong nước: tháng 11 | Tháng 12 ~ tháng 2 |
※ Mỗi học kỳ 20 tuần, từ thứ 2 đến 6, mỗi ngày học 4 tiếng.
Phí đăng ký | 50.000krw | Không hoàn lại |
Học phí (1 năm) | 4.860.000krw | Chưa bao gồm giáo trình |
Kí túc xá | 570.000krw | Chưa bao gồm phí ăn |
Tổng (KRW) | 5.480.000krw |
※ Mỗi năm bắt buộc đóng tiền bảo hiểm y tế khoảng 100.000~200.000krw (Tiền bảo hiểm dao động tùy theo độ tuổi)
III. HỌC BỔNG
– Đại học Hoseo thường có nhiều chính sách học bổng dành cho sinh viên quốc tế. Các chính sách học bổng của trường có giá trị từ 30%-100%
Học bổng của trường đại học Hoseo được xét dựa trên thành tích và thái độ học tập của sinh viên
IV. CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
Đại học chuyên ngành | Chuyên ngành |
Nghệ thuật tự do và nhân văn | Nghiên cứu Kito giáo |
Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc | |
Ngôn ngữ và văn hóa Anh | |
Ngôn ngữ và văn hóa Trung | |
Đại học Khoa học sức khỏe và đời sống | Công nghệ sinh học |
Thực phẩm và dinh dưỡng | |
Vật lý trị liệu | |
Khoa học y sinh | |
Điều dưỡng | |
Đại học Kỹ thuật | Kỹ thuật điện |
An toàn và phòng cháy chữa cháy | |
Kỹ thuật Hóa học | |
Kỹ thuật công nghệ thông tin | |
Kiến trúc, kỹ thuật dân dụng và môi trường | |
Kỹ thuật cơ khí | |
Khoa học và kỹ thuật vật liệu | |
Kỹ thuật hệ thống và tự động hóa thông minh | |
Kỹ thuật Ô tô | |
Đại học khoa học và công nghệ hội tụ | Kỹ thuật quản lý công nghiệp và thống kê ứng dụng |
Kỹ thuật máy tính và thông tin | |
Kỹ thuật điện tử và hiện thị | |
Thiết kế nội thất và truyền thông nâng cao | |
Đại học thể thao và nghệ thuật | Thiết kế hình ảnh – truyền thông |
Âm nhạc | |
Thể thao |