Đại học Konkuk – 건국대학교
- Địa chỉ: 120 Neungdong-ro, Jayang-dong, Gwangjin-gu, Seoul
- Điện thoại: 02-450-3114
- Website: https://www.konkuk.ac.kr/do/Index.do
I. TỔNG QUAN
Đại học Konkuk là trường đại học tư thục đào tạo đa ngành, tọa lạc ngay giữa trung tâm thủ đô Seoul sầm uất. Đây là trường đại học mà rất nhiều ngôi sao hạng A đã từng theo học, một số cái tên đình đám như: HuynA, tài tử Lee Min Ho, chàng diễn viên điển trai và tài năng Lee Jong Suk,… vlà một trường đại học tư thục ở Seoul, và Chungju, Hàn Quốc. Cơ sở tại Seoul nằm ở phía đông nam của thủ đô, gần sông Hán, còn được phục vụ bởi một ga tàu điện ngầm cùng tên. Trường được nhận sự phê chuẩn của Bộ Văn hóa và Giáo dục Hàn Quốc.
Là trường đại học tư thục khá lâu đời tại Hàn Quốc, thành lập năm 1946. Trường có cơ sở chính tọa lạc ngay giữa thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Cơ sở thứ 2 tại thành phố Chungju-si tỉnh Chuncheon, Hàn Quốc. Theo phát âm của tiếng Hàn “Konkuk” có nghĩa là lập quốc hoặc kiến quốc. Khi mới thành lập trường có tên Học viện Chính trị Chosol. Sau đó đổi tên thành Đại học Konkuk như hiện nay.
Trường nổi tiếng với thế mạnh đào tạo các ngành: Bất động sản, văn hóa nghệ thuật, công nghệ thông tin, Thương mại quốc tế và khoa học đời sống động vật. Hiện nay trường có khoảng hơn 26.000 sinh viên theo học. Trong đó số lượng sinh viên quốc tế là 2000 sinh viên với hơn 2000 giáo sư, giảng viên giảng dạy.
Trường bao gồm 15 trường cao đẳng đại học và 13 trường sau đại học cung cấp 163 chương trình đại học và 77 chương trình sau đại học.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
1. Điều kiện đăng ký du học tại trường ĐH Konkuk dành cho du học sinh quốc tế
- Tốt nghiệp THPT không quá 2 năm (với du học hệ đại học).
- Điểm THPT 6.8 trở lên.
- Tốt nghiệp cao đẳng/đại học (với hệ thạc sĩ, tiến sĩ).
- TOPIK 3 trở lên khi chuyển lên học chuyên ngành hoặc tiếng Anh TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên.
- TOPIK cấp 5 trở lên (nếu bạn muốn học chuyên ngành tiếng Hàn).
- Cả bố và mẹ đều không mang quốc tịch Hàn Quốc, 1 trong 2 có quốc tịch Hàn cũng không được chấp nhận.
- Đã hoàn thành các chương trình học trong nước.
- Sức khỏe đảm bảo cho học tập. Không mắc các bệnh truyền nhiễm.
- Không bị cấm xuất nhập cảnh ở Việt Nam và Hàn Quốc.
2. Các khối đào tạo
Khối ngành | Chuyên ngành |
Nhân văn | Văn học và ngôn ngữ Hàn Quốc |
Ngôn ngữ Anh | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | |
Triết học | |
Truyền thông | |
Nội dung văn hóa | |
Xã hội | Chính trị, quan hệ quốc tế |
Mậu dịch quốc tê | |
Tâm lý | |
Thư viện và Khoa học thông tin | |
Xã hội phúc lợi | |
Xã hội học | |
Bất động sản | |
Kinh tế, Kinh doanh | Kinh doanh |
Kinh tế | |
Thống kê ứng dụng | |
Kinh tế kỹ thuật | |
Tự nhiên | Vật lý |
Hóa học | |
Khoa học đời sống | |
Toán học | |
Công nghệ sinh học | Kỹ thuật sinh học |
Công nghệ thực phẩm | |
Kỹ thuật | Điện |
Kiến trúc | |
Kỹ thuật hóa chất, vật liệu | |
Kỹ thuật cơ khí | |
Công nghệ Phần mềm | Trường Kỹ thuật Điện tử |
Phần mềm ứng dụng | |
Nghệ thuật | Điện ảnh- Diễn xuất |
3. Học phí
Nhóm ngành | Học phí(Won/kỳ) | Phí nhập học | Tổng |
Xã hội, Nhân văn | 4.031.000 | 334.000 | 4.365.000 |
Kỹ thuật | 5.643.000 | 334.000 | 5.977.000 |
Nghệ thuật | 4.836.000 | 334.000 | 5.170.000 |
4. Học bổng
Loại | Học bổng |
Topik 3 | Giảm 30% |
Topik 4 | Giảm 40% |
Topik 5 | Giảm 50% |
Topik 6 | Giảm 60% |