Đại học Myongji – 명지대학교
- Website: www.mju.ac.kr
- Campus Seoul: 77 Jeongneung-ro, Seongbuk-gu, Seoul
- Campus Yongin: 116 Myeongji-ro, Jungang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do
I. TỔNG QUAN
Đại học Myongji được thành lập vào năm 1948 tại thủ đô Seoul – thành phố hiện đại nhất Hàn Quốc. Sau hơn 70 năm thành lập, Đại học Myongji hiện là 1 trong số những trường Đại học tốt nhất với 10 trường đại học trực thuộc và 42 khoa. Ngôi trường danh tiếng này hiện đã có nhiều thành tích nổi bật đáng chú ý như sau:
– Xếp thứ 47/190 trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc.
– TOP 40 Đại học tốt nhất thủ đô Seoul
– Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi ra trường đạt 90%.
Chính vì chất lượng giáo dục được đánh giá cao, đến nay, Đại học Myongji là ngôi nhà chung của 22.023 sinh viên, trong đó hơn 1000 sinh viên quốc tế. Đại học Myongji được nhiều người nổi tiếng lựa chọn để theo học như: Lee Dong Hae (Super Junior), Yunho (DBSK), Park Bo Gum, Lee Taemin (Shinee), Key, (Shinee), Baekhyun (Exo), Boram (T-ara), Sandeul (B1A4), Bora (Sistar), Yubin (Wonder Girl), dv Kim Nam Gil…
Trường liên kết với 150 trường đại học thuộc 22 quốc gia trên thế giới. Đại học Myongji gồm hai cơ sở riêng biệt: khuôn viên khoa học xã hội và nhân văn nằm tại thủ đô Seoul và khuôn viên khoa học tự nhiên tọa lạc tại thành phố Yongin (cách thủ đô Seoul chỉ 35km)
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
1. Điều kiện xét tuyển
Bản thân sinh viên và bố mẹ đều là người nước ngoài (Công nhận cho trường hợp sinh viên và bố mẹ nhận được quốc tịch nước ngoài trước khi sinh viên bắt đầu chương trình học tương ứng với bậc THPT của Hàn Quốc).
Sinh viên đã tốt nghiệp THPT hoặc chuẩn bị tốt nghiệp THPT trong nước hoặc nước ngoài.
Phải đáp ứng trong điều kiện sau đây:
- Có chứng chỉ năng lực tiếng Hàn (TOPIK) cấp 3 trở lên
- Đã hoàn thành lớp cấp 3 tại các trung tâm tiếng Hàn thuộc các trường Đại học tại Hàn Quốc.
- Vượt qua kỳ thi tiếng Hàn do trường Đại học Myongji tổ chức
2. Chương trình đào tạo
Khối ngành | Chuyên ngành | Chuyên ngành mở | Cơ sở |
Nhân văn | Ngữ văn Hàn | Seoul | |
Ngữ văn Trung | Seoul | ||
Ngữ văn Anh | Seoul | ||
Ngữ văn Nhật | Seoul | ||
Triết học | Seoul | ||
Khoa sáng tác nghệ thuật | Seoul | ||
Mỹ thuật | Seoul | ||
Khoa học, xã hội | Hành chính | Seoul | |
Kinh tế | Seoul | ||
Chính trị ngoại giao | Seoul | ||
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Seoul | |
Thương mại Quốc tế | Seoul | ||
Truyền thông | Seoul | ||
Thông tin quản trị kinh doanh | Seoul | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật điện tử | Yongin | |
Công nghê thông tin | Yongin | ||
Kỹ thuật hóa chất, vật liệu | Yongin | ||
Kỹ thuật cơ khí | Yongin | ||
Kiến trúc | Yongin | ||
Thiết kế nội thất | Yongin |
3. Học phí
Nhóm ngành | Học phí(Won/kỳ) | Phí nhập học |
Nhân văn | 3.772.000 | 316.000 |
Khoa học xã hội | 3.772.000 | 316.000 |
Kinh doanh | 3.753.000 | 316.000 |
Công nghệ | 5.012.000 | 316.000 |
4. Học bổng
Ưu đãi | TOPIK |
80% | 6 |
70% | 5 |
60% | 4 |
40% | 3 |
20% | 0 (sinh hoạt phí) |