ĐẠI HỌC NAMSEOUL HÀN QUỐC – 남서울대학교
- Website: https://www.namseoul.net/main.html
- Địa chỉ: 91 Daehak-ro, Seonghwan-eup, Seobuk-gu, Cheonan, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
I. TỔNG QUAN
Trường đại học Nam Seoul là trường đại học tư thục đang đào tạo các nhà lãnh đạo chuyên môn mang theo sự sáng tạo hướng về tương lai thông qua việc nghiên cứu, khám phá kỹ thuật, học vấn cần thiết trong xã hội hiện tại. Hiện tại trường đang đào tạo cho cả sinh viên Hàn Quốc và sinh viên nước ngoài. Là trường Đại học có tính thực tiễn cao, ký kết hợp tác với hơn 1000 doanh nghiệp, trường học lớn cả trong và ngoài nước. Trường đại học NamSeoul là một trong số trường đại học ưu tú nằm ở trong khu vực thủ đô đang xúc tiến hoạt động giao lưu hợp tác năng động nhất của Hàn Quốc.
Trường Đại học NamSeoul hiện đang được rất nhiều du học sinh lựa chọn khi có kế hoạch du học Hàn Quốc. Không chỉ dựa vào chi phí học tập cũng như chi phí sinh hoạt thấp (so với các trường khác ở khu vực Seoul) mà còn được yêu thích bởi một số điểm nổi bật của trường như :
- Ngôi trường thường xuyên được lựa chọn là nơi tổ chức kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK)
- 100% giáo viên ưu tú đã được cấp giấy chứng nhận giảng dạy tiếng Hàn chuyên nghiệp.
- Giáo dục theo khuôn khổ, hệ thống dựa trên nguyên lý giáo dục ngôn ngữ đã được nghiên cứu
- Mục tiêu giáo dục lấy học sinh là trọng tâm, luôn tiếp thu ý kiến và sửa đổi khoa học nhất, phù hợp nhất.
- Đặt học sinh là trọng tâm, hình thành nên năng lực giao tiếp vững chắc cho học sinh.
- Nâng cao khả năng tiếng Hàn của học viên thông qua việc tiến hành song song việc dạy văn hóa Hàn Quốc và ngôn ngữ.
- Cơ sở vật chất, phúc lợi đầy đủ hiện đại phục vụ cho môi trường giáo dục tối ưu nhất.
- Vận hành chương trình “buddy”, “mentoring” – những bạn người Hàn Quốc giúp đỡ DHS học tiếng Hàn (đối tượng tham gia là những học sinh đang học tại trường NamSeoul).
- Chương trình học đa dạng, có cả ngắn hạn và dài hạn tùy theo sự lựa chọn của học viên.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO – HỆ HỌC TIẾNG HÀN
Các chương trình đào tạo tiếng Hàn của trường NamSeoul khác biệt, phong phú về phương pháp đào tạo, kết hợp giữa việc học tiếng Hàn với nhiều chương trình ngoại khóa đặc biệt cho sinh viên để trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc. Cùng với cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên chuyên sâu về giảng dạy tiếng Hàn, trường ĐH Namseoul được chọn là một trong số ít các Trường ĐH được ủy quyền tổ chức thi TOPIK cho sinh viên quốc tế tại Hàn Quốc.
1. Thông tin khóa học
Khóa học | Khóa thông thường (10 tuần) | Khóa chuyên sâu (2~3 tuần) |
Giờ học | Thứ hai ~ Thứ sáu (5 ngày một tuần) 20 giờ/1 tuần. 200 giờ/1 kỳ | Thứ hai ~ Thứ sáu (5 ngày một tuần) 40~60 giờ/1 kỳ |
Thời gian | 09:00~13:00 (1 ngày 4 tiếng / 50′ bài giảng, 10′ giải lao) | |
Cấp độ | 1~6 | |
Sách học | Giáo trình tiếng Hàn | |
Tài liệu hỗ trợ | Giáo trình tiếng Hàn và tài liệu video từ các trường Đại học khác | |
Âm nhạc | Bài hát tiếng Hàn, bài hát dân gian và nhạc phim | |
Tài liệu video Materials | Cuộc sống, phong tục, phim ảnh, hoạt hình của Hàn Quốc | |
LAB | Luyện tập nghe các tài liệu về ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc | |
Trải nghiệm văn hóa | Trải nghiệm những địa điểm nổi tiếng địa phương và hiểu về văn hóa Hàn Quốc |
2. Chi phí
Khóa học | Chi phí | Chi tiết |
Khóa thông thường | Phí nhập học | 100,000 won |
Học phí | 2,400,000 won (20 tuần) | |
Chi phí điều hành giáo dục | 150,000 won (20 tuần) | |
Bảo hiểm | 140,000 won (1 năm) |
⇒ Điều kiện đăng ký du học tiếng Hàn tại NSU:
- Là người nước ngoài không mang quốc tịch Hàn Quốc (kể cả bố mẹ ứng viên).
- Đã tốt nghiệp THPT (hoặc các bậc học cao hơn), điểm trung bình học tập (GPA) THPT từ 6.0 trở lên.
- Đảm bảo sức khỏe học tập, không bị cấm xuất nhập cảnh ở Việt Nam và Hàn Quốc.
- Không có tiền án tiền sự.
⇒ Thời gian học và lịch đăng ký
Chương trình tiếng Hàn của Namseoul được chia thành 4 kỳ trong 1 năm tương đương kỳ mùa xuân – hè – thu – đông. Xen giữa có kỳ học ngắn chuyên sâu gần 3 tuần giữa 2 kỳ nghỉ lớn.
Học từ thứ 2 – 6 hàng tuần. Mỗi ngày học 4 giờ (9h – 12h50, tổng 200 giờ học/kỳ. Học tiếng Hàn từ TOPIK cấp 1 đến cấp 6, mỗi lớp học 15 học viên.
※ Học bổng 100,000 won sẽ được dành tặng vào mỗi kỳ khi đăng ký cho việc gia hạn
sau 6 tháng ở khóa học ngôn ngữ
※ Học phí được điều chỉnh vào mỗi kỳ mùa xuân
※ Chi phí khác của các học động đặc biệt (CLB, đi thực nghiệm…) SV tự chi trả
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO – HỆ ĐẠI HỌC
1. Chuyên ngành
Khoa | Chuyên ngành |
Kỹ thuật | Công nghệ máy tính Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật thông tin truyền thông Kiến trúc (5 năm) Kỹ thuật kiến trúc Truyền thông đa phương tiện Kinh tế công nghiệp Khoa kỹ thuật thông tin không gian |
Kinh doanh & hành chính công | Lưu thông Quốc tế & Marketing Khoa thương mại toàn cầu Quản trị kinh doanh Kinh doanh Truyền thông quảng cáo Quản trị khách sạn Quản trị du lịch Thuế Bất động sản Kinh doanh thể thao Ngôn ngữ & văn hóa Anh Nhật Bản học Trung Quốc học |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất | Thiết kế thông tin thị giác Thiết kế tạo hình kính Thiết kế nghệ thuật quay phim Âm nhạc thực hành |
Phúc lợi y tế | Hành chính y tế Sức khỏe làm đẹp Quản lý sức khỏe thể thao Phúc lợi trẻ em Phúc lợi xã hội Phúc lợi người già Vật lý trị liệu Điều dưỡng Sức khỏe răng miệng Khoa học thí nghiệm y sinh Kỹ thuật viên y tế cấp cứu |
- Ngành điều dưỡng yêu cầu TOPIK 4 trở lên
- Ngành âm nhạc thực hành phải tham gia kỳ thi thực hành (nếu không tham gia sẽ không được nhập học)
2. Học phí
Phí nhập học: 100,000 won
Kỹ thuật công nghiệp | 4.180.000 KRW/kỳ |
Nghệ thuật | 4.380.000 KRW/kỳ |
Thể dục thể thao | 4.041.000 KRW/kỳ |
Kinh doanh | 3.604.000 KRW/kỳ |
Nhân văn (bao gồm hành chính y tế) | 3.473.000 KRW/kỳ |
Y tế làm đẹp | 4.110.000 KRW/kỳ |
Âm nhạc thực hành | 4.500.000 KRW/kỳ |
Vật lý trị liệu, y tế | 4.508.000 KRW/kỳ |
3. Học bổng
- Học bổng đầu vào
TOPIK 5 trở lên | TOPIK 4 | TOPIK 3 trở xuống | |
Học phí | Giảm 50% | Giảm 40% | Giảm 30% |
- Học bổng học tập
①Học bổng học tập
Điểm học kỳ trước(GPA) | Mức học bổng |
Học bổng học tập | 100% |
70% | |
50% | |
4.0 trở lên | 40% |
3.5 ~ 3.99 | 35% |
3.0 ~ 3.49 | 30% |
※ Nếu không đạt được TOPIK 3 trong 2 kỳ và TOPIK 4 trong vòng 4 kỳ sau khi nhập học, sẽ bị giảm 10% học bổng
② Học bổng dành cho KTX: 488,000 won
(Chỉ dành cho SV có GPA từ 3.0 trở lên trong kỳ trước và có TOPIK 3 trở lên – Ngoại trừ SV mới/trao đổi)
③ Học bổng TOPIK (học bổng một lần) : Level 6 – 1.500.000 won / Level 5 – 1.000.000 won / Level 4 – 800.000 won
(Để duy trì học bổng, SV phải đạt được điểm TOPIK SAU khi nhập học và không quá 7 kỳ)
IV. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAMSEOUL
Phòng 4 người: 1.240.000 KRW/6tháng