Đại học Cheongju – 청주대학교
- Địa chỉ : 298, Daeseong-ro, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Korea
- Website: https://www.cju.ac.kr
I. TỔNG QUAN
- Đại học Cheongju được thành lập năm 1947, đại học Cheongju là một trường tư thục nằm tại thành phố Cheongju – thủ phủ của tỉnh bắc Chungcheong, Hàn Quốc. Đây là một trong những cơ sở đào tạo uy tín bậc nhất miền Trung xứ Hàn với chất lượng giảng dạy ưu tú và mang tính chất định hướng toàn cầu.
- Trường đại học Cheongju tự hào là trường đi đầu trong việc dạy và học với chất lượng giáo dục được cải tiến không ngừng.
- Trường có tất cả 7 học viện, trường Tiểu học, trường Trung học, trường cấp 3 trực thuộc. Đến năm 2012, Đại học Cheongju cũng kí kết hợp tác giao lưu với trên 130 trường đại học quốc tế hàng đầu. Tính đến nay, trường đã đào tạo cho đất nước Hàn Quốc hơn 60,000 nhân lực ưu tú góp phần xây dựng xã hội ngày một phát triển.
- Trường đại học Cheongju đang trong thời gian thực hiện chương trình phát triển dài hạn với tên gọi “tầm nhìn quốc tế 2020”. Mục đích chính của chương trình này là thiết lập và củng cố nền giáo dục toàn cầu, việc quản lý giáo dục và cơ sở giáo dục. Để thực hiện mục tiêu của chương trình này, trường đã quy tụ rất nhiều giáo sư danh tiếng để tăng cường đầu tư vào việc giáo dục.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN
Học kỳ | Thời hạn đăng ký | Thời gian học |
Học kỳ mùa xuân | Ngoài nước: tháng 1 / Trong nước: tháng 2 | Tháng 3 ~ tháng 5 |
Học kỳ mùa hè | Ngoài nước: tháng 4 / Trong nước: tháng 5 | Tháng 6 ~ tháng 8 |
Học kỳ mùa thu | Ngoài nước: tháng 7 / Trong nước: tháng 8 | Tháng 9 ~ tháng 11 |
Học kỳ mùa đông | Ngoài nước: tháng 10 / Trong nước: tháng 11 | Tháng 12 ~ tháng 2 |
※ Mỗi học kỳ 20 tuần, từ thứ 2 đến 6, mỗi ngày học 4 tiếng.
Học phí (1 năm) | 3.880.000krw/năm | Chưa bao gồm tài liệu |
Phí tài liệu | 50.000krw/kỳ | |
Kí túc xá | 1.619.200krw/5 tháng 1.432.950krw/ 5 tháng | 2 người/phòng (Bao gồm ăn) 4 người/phòng (Bao gồm ăn) |
Tổng (KRW) | 5.362.950 – 5.549.200krw |
※ Mỗi năm bắt buộc đóng tiền bảo hiểm y tế khoảng 100.000~200.000krw (Tiền bảo hiểm dao động tùy theo độ tuổi)
III. HỌC BỔNG
Đại học Cheongju thường có nhiều chính sách học bổng dành cho sinh viên quốc tế. Các chính sách học bổng của trường có giá trị từ 30%-100%
Học bổng của trường đại học Cheongju được xét dựa trên thành tích và thái độ học tập của sinh viên
IV. CÁC KHOA ĐÀO TẠO
Khoa | Chuyên ngành |
Khoa khoa học xã hội | Luật |
Xã hội học | |
Quảng cáo tiếp thị | |
Hành chính | |
Phúc lợi xã hội | |
Báo chí truyền hình | |
Chính trị và ngoại giao | |
Địa chất | |
Khoa kinh tế và quản trị kinh doanh | Kinh tế |
Kế toán – kiểm toán | |
Thương mại | |
Quản trị kinh doanh | |
Quản trị du lịch – khách sạn | |
Khoa sư phạm | Sư phạm âm nhạc |
Sư phạm toán | |
Sư phạm Hàn Quốc truyền thống | |
Sư phạm giáo dục thể chất | |
Khoa nhân văn | Văn hóa |
Ngôn ngữ và văn hóa Anh | |
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản | |
Thông tin dữ liệu | |
Quốc ngữ, văn học lịch sử | |
Khoa khoa học kỹ thuật | Thống kê |
Kỹ thuật kiến trúc | |
Khoa học đời sống | |
Kỹ thuật điện | |
Kỹ thuật Gen | |
Hóa ứng dụng | |
Quy hoạch đô thị | |
Công nghệ thông tin | |
Xây dựng | |
Công nghiệp | |
Kỹ thuật thiết kế và chất bán dẫn | |
Kiến trúc cảnh quan và môi trường | |
Kỹ thuật quang và Laser | |
Kỹ thuật môi trường | |
Kiến trúc | |
Khoa khoa học sức khỏe | Y tế |
Y học thể thao | |
Vệ sinh răng miệng | |
Thính giác | |
Vật lý trị liệu | |
Quản trị hệ thống chăm sóc sức khỏe | |
Khoa nghệ thuật | Phim |
Hoạt hình | |
Thiết kế truyền thống | |
Thiết kế thời trang | |
Hội họa | |
Thiết kế công nghiệp | |
Thủ công | |
Giao hưởng |