Đại học Dongseo – 동서대학교
- Website: http://www.dongseo.ac.kr/
- Địa chỉ: 47 Jurye-ro, Sasang-gu, Busan 617 -716, Hàn Quốc
I. TỔNG QUAN
Trường đại học Dongseo được thành lập năm 1992 tại thành phố cảng lớn nhất Hàn Quốc – Thành phố Busan. Tuy là ngôi trường có tuổi đời còn khá trẻ nhưng với chất lượng đào tạo và trình độ chuyên môn luôn được đánh giá cao, trường đã nằm trong danh sách các trường top 1% tại Hàn Quốc.
Mô hình giảng dạy của trường dựa trên thuyết giáo của Kito giáo. Trường đề cao giáo dục nhân cách, sự sáng tạo, kiến thức chuyên môn và khả năng giao lưu quốc tế. Với mục tiêu giáo dục như vậy Đại học Dongseo đã và đang đào tạo ra những nhân tài cống hiến cho sự phát triển của xã hội và quốc gia. Tại trường, sinh viên không những được học về lý thuyết mà còn được thực hành, kết hợp giữa học thuật và ứng dụng.
Mạng lưới liên kết giáo dục của Đại học Dongseo rất lớn, trường ký kết các chương trình học thuật, nghiên cứu với hơn 169 trường đại học và trung tâm nghiên cứu tại 37 quốc gia. Hiện tại trường có hơn 11.000 sinh viên trong nước và 1.175 sinh viên quốc tế đang theo học.
II. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG
Chương trình đào tạo tiếng Hàn Quốc cho sinh viên quốc tế của Đại học Dongseo do Viện Giáo dục Ngoại ngữ trực tiếp quản lý và giảng dạy. Chương trình học tiếng Hàn chính quy bao gồm giảng dạy theo trình độ từ sơ cấp đến cao cấp, cung cấp đầy đủ 4 kỹ năng và các kiến thức đa dạng, bổ ích khác. Trong quá trình học, học viên vừa được cải thiện, nâng cao trình độ tiếng Hàn vừa có cơ hội tìm hiểu sâu về văn hóa Hàn Quốc.
- Học phí: 1,100,000 won/kì (4 kì/năm)
- Phí nhập học: 50,000 won
- Thời gian học: 10 tuần (200 tiếng)/kì
*** Học phí có thể thay đổi theo từng năm
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
1. Yêu cầu
- Bố mẹ đều là người nước ngoài.
- Đã tốt nghiệp THPT
- Có Topik 3 (các ngành dạy bằng tiếng Hàn), TOEFL 530, IELTS 5.5, TEPS 600 (các ngành dạy bằng tiếng Anh)
2. Chương trình – học phí
- Phí đăng kí: 60,000 won
- Phí nhập học: 113,000 won
- Phí bảo hiểm: 120,000 won
Khối ngành | Đại học trực thuộc | Khoa | Học phí |
Xã hội nhân văn | Quản trị kinh doanh toàn cầu | Quản trị kinh doanh toàn cầu* | 2,774,000 won |
Kinh doanh toàn cầu | Kế toán – Thuế | ||
Ngôn ngữ Anh | |||
Ngôn ngữ Nhật | |||
Ngôn ngữ Trung | |||
Ngoại thương | |||
Hậu cần | |||
International College | Đông phương học | ||
Quốc tế học* | |||
Phúc lợi xã hội | Phúc lợi xã hội | ||
Tư vấn tâm lí thanh thiếu niên | |||
Du lịch | Quản trị khách sạn | ||
Quản trị du lịch | |||
Tổ chức sự kiện | |||
Kỹ thuật | Ứng dụng phần mềm | Kỹ thuật máy tính | 3,792,000 won |
Kỹ thuật phần mềm | |||
Kỹ thuật thông tin và viễn thông | |||
Bảo mật thông tin | |||
Công nghệ Game* | |||
Hoạt hình* | |||
Khoa học tự nhiên và công nghệ | Điện tử | ||
Cơ điện tử | |||
Kỹ thuật kiến trúc | |||
Môi trường và quảng cáo dân dụng | |||
Kiến trúc (Chương trình 5 năm) | |||
Dược phẩm sinh học | |||
Thực phẩm và dinh dưỡng | |||
Nghệ thuật | Thiết kế | Thiết kế thời trang | 3,792,000 won |
Nghệ thuật phim Im Kwon Taek | Phim ảnh | ||
Nhạc kịch | |||
Diễn xuất | |||
Phát thanh truyền hình | |||
Quảng cáo | |||
Thể chất | Thể thao | Vận động trị liệu | 3,327,000 won |
Giáo dục thể chất |
*Chuyên ngành học bằng tiếng Anh
***Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
3. Học bổng
Học bổng | Khoa | Yêu cầu | Mức học bổng |
Học bổng thành tích | Các khoa khác | GPA dưới 3.00 | Giảm 30% học phí |
GPA 3.00 ~ 4.00 | Giảm 35% học phí | ||
GPA trên 4.00 | Giảm 40% học phí | ||
Khoa Hàn y | GPA 3.00 ~ 4.00 | Giảm 35% học phí | |
GPA trên 4.00 | Giảm 40% học phí | ||
Học bổng TOPIK | Các khoa khác | TOPIK cấp 4 | Giảm 15% học phí |
TOPIK cấp 5 trở lên | Giảm 20% học phí | ||
Khoa Hàn y | TOPIK cấp 6 | Giảm 20% học phí |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC
1. Yêu cầu
- Bố mẹ đều là người nước ngoài
- Đã hoàn thành chương trình cử nhân đối với học thạc sĩ và đã hoàn thành chương trình thạc sĩ đối với học tiến sĩ
- Yêu cầu về ngôn ngữ: TOPIK 3 (TOPIK 4 đối với ngành Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc)
2. Chương trình – học phí
- Phí đăng kí: Thạc sĩ (60,000 won); Tiến sĩ (90,000 won)
- Phí nhập học: 600,000 won
- Phí bảo hiểm: 120,000 won
Khối ngành | Khoa | Học phí (won/kì) | |
Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
Xã hội nhân văn | Tiếng Nhật | 3,735,000 won | 3,941,000 won |
Quản trị kinh doanh* | |||
Kinh doanh quốc tế | |||
Kỹ thuật | Kỹ thuật năng lượng | 4,997,000 won | 5,157,000 won |
Xây dựng | |||
Nội dung video* | |||
Kỹ thuật máy tính* | |||
Kiến trúc | |||
Tự nhiên | Sức khỏe | 4,997,000 won | 5,157,000 won |
Dung hợp phóng xạ | |||
Nghệ thuật | Thiết kế | 5,068,000 won | 5,446,000 won |
Biểu diễn văn hóa nghệ thuật | |||
Điện ảnh* |
*Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh
***Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
Học bổng: Sinh viên quốc tế có thể nhận được học bổng học phí và phí ký túc xá lên đến 30%, 40%, 50% và 100%.
V. KÝ TÚC XÁ
Mỗi phòng được trang bị giường, tủ sách, bàn học, tủ quần áo, tủ giày, điều hòa, nhà vệ sinh, wifi, … Tùy vào mỗi ký túc xá sẽ có các phòng tiện ích khác nhau như phòng giặt, phòng tạm nghỉ, phòng tắm công cộng, bể bơi, … Vào học kì đầu tiên sinh viên sẽ ở với bạn cùng phòng theo sắp xếp ngẫu nhiên nhưng từ học kì hai có thể đăng kí chọn bạn cùng phòng.
hân loại | Loại phòng | Chi phí |
Global Village | 2 người/ phòng | 650,000 won |
Student Apartment | 1 người/ phòng 2 người/ phòng 3 người/ phòng | 460,000 won |
Ký túc xá 1 | 2 người/ phòng | 530,000 won |
Ký túc xá 2 | 2 người/ phòng | 530,000 won |