Đại học Sangmyung – 상명대학교

I. TỔNG QUAN

Đại học Sangmyung thành lập vào năm 1937, tiền thân là Học viện Sangmyung. Ban đầu đây là trường nghệ thuật chỉ dành riêng cho nữ sinh. Từ năm 1996 cho đến nay, trường đổi tên thành Đại học Sangmyung và bắt đầu tuyển cả nam và nữ. Đại học Sangmyung có trụ sở chính ngay tại thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Cơ sở thứ 2 tại Cheonan

Đại học Sangmyung được coi là “cái nôi” đào tạo ra rất nhiều vận động viên xuất sắc cho Hàn Quốc về các môn thể dục, bơi lội…

Du học tại trường Đại học Sangmyung bạn sẽ được học tập trong môi trường đại học chuẩn quốc tế với hơn 300 giáo sư đầu ngành, giảng viên giàu kinh nghiệm. Trường có mạng lưới liên kết đào tạo với nhiều nước có nền giáo dục phát triển nhất thế giới như Phần Lan, Canada, Đức, Mỹ, Anh,…

Đại học Sangmyung là trường đại học tư thục lâu đời tại Hàn Quốc. Đây là trường đại học đứng thứ 3 tại Hàn Quốc có số lượng du học sinh Việt Nam theo học đông nhất. Nếu bạn đang có dự định du học Hàn Quốc thì đây sẽ là trường đại học rất đáng để bạn cân nhắc.

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC

1. Chương trình đào tạo

Khối ngànhChuyên ngành
Nhân văn  Khoa Hành chính công
Khoa tiếng Hàn 
Ngành sư phạm tiếng Anh 
Kinh tế tài chính 
Quản trị Kinh doanh 
Kinh tế toàn cầu 
Kỹ thuật  Kỹ thuật
Thông tin và trí tuệ con người 
Kỹ thuật điện tử 
Công nghê thông tin 
Trò chơi khoa học 
Thực phẩm và dinh dưỡng 
Khoa học y tế 

2. Điều kiện xét tuyển

Bản thân sinh viên và bố mẹ đều là người nước ngoài (Công nhận cho trường hợp sinh viên và bố mẹ nhận được quốc tịch nước ngoài trước khi sinh viên bắt đầu chương trình học tương ứng với bậc THPT của Hàn Quốc).

Sinh viên đã tốt nghiệp THPT hoặc chuẩn bị tốt nghiệp THPT trong nước hoặc nước ngoài.

Phải đáp ứng trong điều kiện sau đây:

  • Có chứng chỉ năng lực tiếng Hàn (TOPIK) cấp 3 trở lên
  • Đã hoàn thành lớp cấp 3 tại các trung tâm tiếng Hàn thuộc các trường Đại học tại Hàn Quốc.
  • Vượt qua kỳ thi tiếng Hàn do trường Đại học Myongji tổ chức

3. Học phí

Nhóm ngànhPhí nhập họcHọc phíPhí học sinhTổng
Nhân văn332.0003.691.00012.0004.035.000
Tự nhiên332.0004.417.00012.0004.61.000
Kỹ thuật332.0004.766.00012.0005.110.000

4. Học bổng

Ưu đãiTOPIK
50%4
40%3