Đại học Sejong – 세종대학교
- Địa chỉ: Seoul, Gwangjin-gu, Neungdong-ro, 209 별관 101호
- Website: http://www.sejong.ac.kr/
I. TỔNG QUAN:
Trường đại học Sejong thành lập vào tháng 5/1940, là một trong những trường đại học nổi tiếng ở thủ đô Seoul. Tên của trường được đặt theo tên của của một vị vua-Sejong- cũng chính là người sáng tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn.
Trong Bảng xếp hạng Đại học Châu Á QS 2010: Top 200, Đại học Sejong được xếp hạng 181 trong số các trường đại học ở Châu Á và 39 ở Hàn Quốc.
Trường đại học Sejong nằm trong Top 10 các Trường Đại học tại Hàn Quốc có số lượng sinh viên quốc tế đến từ 52 Quốc gia trên Thế giới.
Đại học Sejong được biết đến với vị trí về đào tạo ngành quản lý khách sạn và du lịch, múa, hoạt hình và thể dục nhịp điệu. Trường Nghệ thuật và Thể dục và Trường Quản trị Khách sạn và Du lịch được xếp hạng hàng đầu trong cả nước.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
1. Điều kiện đăng ký du học tại trường:
+ Điều kiện chung:
- Không nhận hồ sơ của các sinh viên đa quốc tịch (Hàn Quốc + Quốc tịch nước ngoài)
- Đối với sinh viên nhập quốc tịch nước ngoại phải mang quốc tịch nước ngoài trước khi học tiểu học.
+ Sinh viên mới: Sinh viên nước ngoài có bố mẹ là người nước ngoài. Đã hoàn thành các chương trình học ở nước sở tại.
- Có chứng chỉ IELTS 5.5 hoặc TOEFL 80
- Các ngành ngôn ngữ, truyền thông, Kinh doanh yêu cầu có Topik 4 trở lên. Còn lại yêu cầu Topik cấp 3
2. Các ngành đào tạo
Khối ngành | Chuyên ngành |
Nhân văn | Văn học và ngôn ngữ Hàn Quốc |
Quốc tế | |
Lịch sử | |
Luật | |
Triết học | |
Chính trị, quan hệ quốc tế | |
Hành chính công | |
Truyền thông | |
Kinh tế, Kinh doanh | Kinh doanh |
Kinh tế | |
Quản lý khách sạn | |
Tự nhiên | Vật lý |
Hóa học | |
Khoa học đời sống | |
Toán học | |
Kỹ thuật | Máy tính |
Kiến trúc | |
Kỹ thuật hóa chất, vật liệu | |
Kỹ thuật cơ khí | |
Năng lượng | |
Điện |
3. Học phí:
Nhóm ngành | Học phí(Won/kỳ) | Phí nhập học | Tổng (+BHYT) |
Nhân văn | 3.966.000 | 354.000 | Nam: 4.371.000 Nữ: 4.377.900 |
Khoa học tự nhiên | 4.723.000 | 354.000 | Nam: 5.128.000 Nữ: 5.134.000 |
Kỹ thuật | 5.452.000 | 354.000 | Nam: 5.857.000 Nữ: 5.863.000 |
Nghệ thuật | 5.498.000 | 354.000 | Nam: 5.903.000 Nữ: 5.909.000 |
4. Học bổng:
- Tiếng Anh
Ưu đãi | IELTS | TOEFL | TEPS |
80% | 8 | 112 | 498 |
50% | 6.5 | 100 | 398 |
30% | 5.5 | 80 | 327 |
20% | 5.0 | 60 | 262 |
- Tiếng Hàn
Ưu đãi | TOPIK |
100% | 6 |
70% | 5 |
50% | 4 |
30% | 3 |