Trường đại học Daegu – 대구대학교

  • Địa chỉ: 201 Daegudae-ro, Jillyang-eup, Gyeongsan, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
  • Website: https://daegu.ac.kr/

I. TỔNG QUAN

Việc gắn chặt giữa kiến thức học thuật, công nghệ cùng với những áp dụng thực tiễn trong giảng dạy chuyên ngành đã đưa Trường đại học Daegu trở thành 1 trong những trường Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Trường nổi tiếng với các chuyên ngành như: Ngôn ngữ, Luật, Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin, Kĩ thuật, Quan hệ công chúng, Nghệ thuật và Thiết kế, Giáo dục, Chăm sóc sức khoẻ… và được đông đảo du học sinh quốc tế theo học.

Trường đại học Daegu có trụ sở chính nằm tại Daegu, là thành phố lớn thứ 3 trong 7 thành phố trực thuộc trung ương của Hàn Quốc và là thủ phủ của tỉnh Gyeongsangbuk. Nơi mà ngành công nghiệp dệt may, chế tạo máy và quang học là những ngành công nghiệp chính của thành phố. Ngày nay, Daegu đang nỗ lực hết mình để trở thành trung tâm của ngành công nghiệp thời trang và công nghệ cao ở Hàn Quốc. Ngoài ra, trường còn có một trụ sở nữa tại Gyeongsan. Vị trí của các trụ sở này đảm bảo tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận các phương tiện giao thông một cách dễ dàng.

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC

1. Điều kiện xét tuyển

– Có bố mẹ đều mang quốc tịch nước ngoài ( không mang quốc tịch Hàn quốc )

– Hoàn thành chương trình giáo dục hệ phổ thông tại nước sở tại

– Có tối thiểu giấy chứng nhận năng lực tiếng Hàn

2. Các chuyên ngành + học bổng

KhoaChuyên ngànhHọc phí (1 kỳ)
Nhân vănNgon ngữ & Văn học Hàn Quốc
Ngôn ngữ & Nghiên cứu Trung Quốc
Ngôn ngữ & Nghiên cứu Nhật Bản
Ngôn ngữ & Nghiên cứu Nga
Ngôn ngữ & Nghiên cứu Anh
Ngôn ngữ & Nghiên cứu Đức
Nghiên cứu văn hóa châu Âu
2,882,000 KRW
Giáo dục thể chất Thể thao và giải trí Quản trị dịch vụ Golf3,729,000 KRW
Hành chính côngHành chính công
Hành chính cảnh sát
Hành chính công đô thị
Phúc lợi & Phát triển cộng đồng
Quản trị đất đai & Bất động sản
2,882,000 KRW
Kinh tế – Quản trị kinh doanhKinh tế
Thương mại quốc tế
Quản trị kinh doanh
Kế toán Quản trị du lịch
Tài chính – Bảo hiểm
Khách sạn – Du lịch
2,882,000 KRW
Khoa học xã hộiPhúc lợi xã hội
Phúc lợi công nghiệp
Phúc lợi gia đình
Khoa học thông tin – thư viện
Tâm lý học
Quan hệ quốc tế
Xã hội học
Truyền thông
2,882,000 KRW
Khoa học đời sống – tự nhiênToán3,454,000 KRW
Khoa học dữ liệu – thống kê Hóa học
Khoa học sinh học
Khoa học an toàn thực phẩm – môi trường
Trồng trọt Công nghiệp sinh học
Tài nguyên động vật
Tài nguyên rừng
3,729,000 KRW
Kỹ thuậtKỹ thuật kiến trúc
Kỹ thuật dân dụng
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật thiết kế cơ khí
Kỹ thuật quản trị và công nghiệp
Kỹ thuật thực phẩm
Thực phẩm – Dinh dưỡng
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật hóa học
Kỹ thuật cảnh quan
Kỹ thuật & Hoạch định đô thị
Kỹ thuật & Khoa học năng lượng vật liệu
4,007,000 KRW
Kỹ thuật truyền thông – thông tinKỹ thuật điện tử
Kỹ thuật kiểm soát điện tử
Kỹ thuật truyền thông thông tin
Kỹ thuật đa phương tiện
Trí tuệ nhân tạo Kỹ thuật máy tính Phần mềm máy tính
4,007,000 KRW
Nghệ thuật – Thiết kếThiết kế trực quan
Mỹ thuật
Thiết kế hoạt hình – hình ảnh
Thiết kế & Nghệ thuật chức năng
Thiết kế công nghiệp
Thiết kế thời trang
Thiết kế kiến trúc nội thất
4,259,000 KRW
Sư phạmSư phạm tiếng Hàn
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Nghiên cứu xã hội
Sư phạm Địa lý
Sư phạm mầm non
Sư phạm đặc biệt
Sư phạm tiểu học
Sư phạm đặc biệt mầm non
Sư phạm Toán
Sư phạm Vật lý
Sư phạm Hóa học
Sư phạm Sinh học
Sư phạm Khoa học trái đất
Sư phạm môi trường
 
Khoa học trị liệuPhục hồi nghề nghiệp
Bệnh lý ngôn ngữ
Tâm lý phục hồi
Công nghệ phục hồi
Vật lý trị liệu
Phục hồi & Tăng cường sức khỏe
3,729,000 KRW
LuậtLuật công Luật tư Luật cảnh sát2,882,000 KRW
Điều dưỡng & Sức khỏe cộng đồngĐiều dưỡng Sức khỏe cộng đồng3,729,000 KRW

3. Chế độ học bổng

Phân loạiĐiều kiệnLợi ích học bổngGhi chú
Sinh viên mới (DU International Leaders)TOPIK 6Miễn 100% học phí 4 năm + Miễn phí nhập họcMỗi học kỳ tích lũy từ 12 tín chỉ trở lên và GPA trung bình duy trì từ 3.5 trở lên
TOPIK 5Miễn 100% học phí 2 năm
TOPIK 4Miễn 100% học phí 1 nămMiễn học phí kỳ 2 với điều kiện học kỳ trước đó tích lũy từ 12 tín chỉ trở lên và GPA trung bình từ 3.5 trở lên
TOPIK 3Miễn 100% học phí học kỳ 1
Sinh viên đang theo họcGPA 4.2 ~ 4.5100% học phíDu học sinh nước ngoài tích lũy 12 tín chỉ trở lên ở học kỳ trước
GPA 4.2 ~ dưới 4.370% học phí
GPA 3.0 ~ dưới 4.050% học phí
GPA 2.5 ~ dưới 3.030% học phí
TOPIK 61,500,000 KRW
TOPIK 51,000,000 KRW