Trường đại học Sahmyook – 삼육대학교
- Địa chỉ: 26-21 Gongneung 2(i)-dong, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: www.syu.ac.kr
I. TỔNG QUAN
Trường đại học Sahmyook (삼육대학교) – là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe. Chính vì vậy, trong những năm gần đây, trường đại học Sahmyook đang mở rộng số lượng tuyển sinh với sinh viên quốc tế. Trường Đại học Y tế Sahmyook được thành lập năm 1906, tại Gongneung-dong, Nowon-gu, Seoul. Đây là cơ sở giáo dục đầu tiên tại Hàn Quốc, là trường đại học lớn thuộc sở hữu của Giáo hội cơ đốc Phục Lâm.
Điểm mạnh của trường đại học Sahmyook
- Được xem là một trong những trường có khuôn viên đẹp nhất tại Hàn Quốc
- Trường tự hào với bề dày lịch sử hơn 100 năm, được công nhận là trường đại học có chương trình cải cách xuất sắc. Trường hiện đang đào tạo theo khung chương trình riêng
- Chương trình “Học kì hướng nghiệp đặc biệt” dành riêng cho sinh viên năm nhất.
- Từ năm nhất, sinh viên được học tiếng anh chuyên ngành mỗi ngày một tiếng và được tính thành một đầu điểm.
- Trường có thế mạnh về các chương trình hợp tác quốc tế cũng như hợp tác với các doanh nghiệp.
- Trường có bệnh viện trực thuộc nằm trong khuôn viên trường (Bệnh viện Sahmyook Seoul, Bệnh viện răng hàm mặt Sahmyook)
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
1. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
- TOPIK 3
- Học sinh tiếng các trường hết lớp 4
2. CHẾ ĐỘ HỌC BỔNG
- TOPIK 3: 25% (1학기)
- TOPIK 4: 50% (2학기)
- TOPIK 5: 100% (2학기)
- TOPIK 6: 100% (전학기)
- Học sinh tiếng của trường (trên 1 năm): 30%
3. CHUYÊN NGÀNH TUYỂN SINH
KHOA | CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ |
Nhân văn và khoa học xã hội | Anh ngữ học Quản trị kinh doanh Hệ thống thông tin quản lý Giáo dục mầm non Hàn quốc học toàn cầu Du lịch hàng không và ngôn ngữ quốc tế | 3.418.000 |
Điều dưỡng | ||
Sức khỏe và phúc lợi xã hội | Vật lý trị liệu Thực phẩm và Dinh dưỡng Phúc lợi xã hội Quản lý Y tế Tâm lý tư vấn Giải trí và thể thao | 3.951.000 |
Khoa kỹ thuật | Công nghệ thông tin điện tử Chuyên ngành tổng hợp kỹ thuật IT | 4.172.000 |
Khoa học và công nghệ | Hóa học và đời sống khoa học Tài nguyên và đời sống động vật Thiết kế môi trường và nông nghiệp | 4.100.000 |
Văn hóa và nghệ thuật | Kiến trúc Nghệ thuật và thiết kế Âm nhạc | 4.172.000 |